中文 Trung Quốc
計劃
计划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch
dự án
chương trình
để lên kế hoạch
để ánh xạ
CL:個|个 [ge4], 項|项 [xiang4]
計劃 计划 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
plan
project
program
to plan
to map out
CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
計劃生育 计划生育
計劃目標 计划目标
計劃經濟 计划经济
計數 计数
計數器 计数器
計數法 计数法