中文 Trung Quốc
訂
订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý
để kết luận
để xây dựng
để đăng ký (một tờ báo vv)
để đặt hàng
訂 订 phát âm tiếng Việt:
[ding4]
Giải thích tiếng Anh
to agree
to conclude
to draw up
to subscribe to (a newspaper etc)
to order
訂位 订位
訂出 订出
訂單 订单
訂婚 订婚
訂定 订定
訂戶 订户