中文 Trung Quốc
言論自由
言论自由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự do ngôn luận
言論自由 言论自由 phát âm tiếng Việt:
[yan2 lun4 zi4 you2]
Giải thích tiếng Anh
freedom of speech
言辭 言辞
言近旨遠 言近旨远
言過其實 言过其实
訂 订
訂位 订位
訂出 订出