中文 Trung Quốc
  • 言過其實 繁體中文 tranditional chinese言過其實
  • 言过其实 简体中文 tranditional chinese言过其实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để exaggerate
  • để overstate các sự kiện
言過其實 言过其实 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 guo4 qi2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to exaggerate
  • to overstate the facts