中文 Trung Quốc
觸手
触手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tua
觸手 触手 phát âm tiếng Việt:
[chu4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
tentacle
觸手可及 触手可及
觸技曲 触技曲
觸控式螢幕 触控式萤幕
觸控螢幕 触控萤幕
觸控點 触控点
觸摸 触摸