中文 Trung Quốc
觸控螢幕
触控萤幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn hình cảm ứng
cảm ứng
觸控螢幕 触控萤幕 phát âm tiếng Việt:
[chu4 kong4 ying2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
touchscreen
touch panel
觸控點 触控点
觸摸 触摸
觸摸屏 触摸屏
觸摸板 触摸板
觸景傷情 触景伤情
觸景生情 触景生情