中文 Trung Quốc
  • 觸手可及 繁體中文 tranditional chinese觸手可及
  • 触手可及 简体中文 tranditional chinese触手可及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong tầm tay
觸手可及 触手可及 phát âm tiếng Việt:
  • [chu4 shou3 ke3 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • within reach