中文 Trung Quốc
觸手可及
触手可及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tầm tay
觸手可及 触手可及 phát âm tiếng Việt:
[chu4 shou3 ke3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
within reach
觸技曲 触技曲
觸控式螢幕 触控式萤幕
觸控板 触控板
觸控點 触控点
觸摸 触摸
觸摸屏 触摸屏