中文 Trung Quốc
觸技曲
触技曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Toccata
觸技曲 触技曲 phát âm tiếng Việt:
[chu4 ji4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
toccata
觸控式螢幕 触控式萤幕
觸控板 触控板
觸控螢幕 触控萤幕
觸摸 触摸
觸摸屏 触摸屏
觸摸屏幕 触摸屏幕