中文 Trung Quốc
觸摸
触摸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liên lạc
觸摸 触摸 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mo1]
Giải thích tiếng Anh
to touch
觸摸屏 触摸屏
觸摸屏幕 触摸屏幕
觸摸板 触摸板
觸景生情 触景生情
觸楣頭 触楣头
觸毛 触毛