中文 Trung Quốc
觸感
触感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác xúc giác
liên lạc
cảm thấy
觸感 触感 phát âm tiếng Việt:
[chu4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
tactile sensation
touch
feel
觸手 触手
觸手可及 触手可及
觸技曲 触技曲
觸控板 触控板
觸控螢幕 触控萤幕
觸控點 触控点