中文 Trung Quốc
觸怒
触怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khiêu khích
觸怒 触怒 phát âm tiếng Việt:
[chu4 nu4]
Giải thích tiếng Anh
provocation
觸感 触感
觸手 触手
觸手可及 触手可及
觸控式螢幕 触控式萤幕
觸控板 触控板
觸控螢幕 触控萤幕