中文 Trung Quốc
觸媒
触媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất xúc tác
để xúc tác
觸媒 触媒 phát âm tiếng Việt:
[chu4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
catalyst
to catalyze
觸媒作用 触媒作用
觸屏 触屏
觸怒 触怒
觸手 触手
觸手可及 触手可及
觸技曲 触技曲