中文 Trung Quốc
觸地得分
触地得分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghi một thử (thể thao)
ghi một bàn
觸地得分 触地得分 phát âm tiếng Việt:
[chu4 di4 de2 fen1]
Giải thích tiếng Anh
to score a try (sports)
to score a touchdown
觸媒 触媒
觸媒作用 触媒作用
觸屏 触屏
觸感 触感
觸手 触手
觸手可及 触手可及