中文 Trung Quốc
解頤
解颐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nụ cười
cười
解頤 解颐 phát âm tiếng Việt:
[jie3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to smile
to laugh
解題 解题
解餓 解饿
解饞 解馋
觥 觥
觥籌交錯 觥筹交错
觧 觧