中文 Trung Quốc- 觥籌交錯
- 觥筹交错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ly rượu và cờ bạc chip nằm intertwined
- để uống và đánh bạc với nhau trong một nhóm lớn (thành ngữ)
- một bữa tiệc lớn (uống)
觥籌交錯 觥筹交错 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- wine goblets and gambling chips lie intertwined
- to drink and gamble together in a large group (idiom)
- a big (drinking) party