中文 Trung Quốc
  • 觥籌交錯 繁體中文 tranditional chinese觥籌交錯
  • 觥筹交错 简体中文 tranditional chinese觥筹交错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ly rượu và cờ bạc chip nằm intertwined
  • để uống và đánh bạc với nhau trong một nhóm lớn (thành ngữ)
  • một bữa tiệc lớn (uống)
觥籌交錯 觥筹交错 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 chou2 jiao1 cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • wine goblets and gambling chips lie intertwined
  • to drink and gamble together in a large group (idiom)
  • a big (drinking) party