中文 Trung Quốc
解餓
解饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm đói
解餓 解饿 phát âm tiếng Việt:
[jie3 e4]
Giải thích tiếng Anh
to relieve hunger
解饞 解馋
解體 解体
觥 觥
觧 觧
觧 觧
觧 觧