中文 Trung Quốc
觥
觥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
Cốc bằng sừng
sừng rượu container
觥 觥 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
big
cup made of horn
horn wine container
觥籌交錯 觥筹交错
觧 觧
觧 觧
觩 觩
觫 觫
觭 觭