中文 Trung Quốc
解題
解题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết vấn đề
để explicate
解題 解题 phát âm tiếng Việt:
[jie3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to solve problems
to explicate
解餓 解饿
解饞 解馋
解體 解体
觥籌交錯 觥筹交错
觧 觧
觧 觧