中文 Trung Quốc
解決爭端
解决争端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết tranh chấp
解決爭端 解决争端 phát âm tiếng Việt:
[jie3 jue2 zheng1 duan1]
Giải thích tiếng Anh
to settle a dispute
解決辦法 解决办法
解法 解法
解深密經 解深密经
解熱 解热
解理 解理
解理方向 解理方向