中文 Trung Quốc
  • 解決爭端 繁體中文 tranditional chinese解決爭端
  • 解决争端 简体中文 tranditional chinese解决争端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải quyết tranh chấp
解決爭端 解决争端 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 jue2 zheng1 duan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to settle a dispute