中文 Trung Quốc
解熱
解热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm sốt
解熱 解热 phát âm tiếng Việt:
[jie3 re4]
Giải thích tiếng Anh
to relieve fever
解理 解理
解理方向 解理方向
解理面 解理面
解甲歸田 解甲归田
解疑 解疑
解痙劑 解痉剂