中文 Trung Quốc
解理
解理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cát khai (chia tách các khoáng vật như đá dọc theo máy bay)
解理 解理 phát âm tiếng Việt:
[jie3 li3]
Giải thích tiếng Anh
cleavage (splitting of minerals such as slate along planes)
解理方向 解理方向
解理面 解理面
解甲 解甲
解疑 解疑
解痙劑 解痉剂
解痛 解痛