中文 Trung Quốc
解決辦法
解决办法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải pháp
Các phương pháp để giải quyết một vấn đề
解決辦法 解决办法 phát âm tiếng Việt:
[jie3 jue2 ban4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
solution
method to settle an issue
解法 解法
解深密經 解深密经
解渴 解渴
解理 解理
解理方向 解理方向
解理面 解理面