中文 Trung Quốc
  • 解法 繁體中文 tranditional chinese解法
  • 解法 简体中文 tranditional chinese解法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải pháp (cho một vấn đề toán học)
  • phương pháp giải quyết
解法 解法 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • solution (to a math problem)
  • method of solving