中文 Trung Quốc
解法
解法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải pháp (cho một vấn đề toán học)
phương pháp giải quyết
解法 解法 phát âm tiếng Việt:
[jie3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
solution (to a math problem)
method of solving
解深密經 解深密经
解渴 解渴
解熱 解热
解理方向 解理方向
解理面 解理面
解甲 解甲