中文 Trung Quốc
解毒
解毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải độc
để làm giảm sốt (trong y học Trung Quốc)
解毒 解毒 phát âm tiếng Việt:
[jie3 du2]
Giải thích tiếng Anh
to detoxify
to relieve fever (in Chinese medicine)
解毒劑 解毒剂
解毒藥 解毒药
解民倒懸 解民倒悬
解決爭端 解决争端
解決辦法 解决办法
解法 解法