中文 Trung Quốc
解毒藥
解毒药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thuốc giải độc
解毒藥 解毒药 phát âm tiếng Việt:
[jie3 du2 yao4]
Giải thích tiếng Anh
an antidote
解民倒懸 解民倒悬
解決 解决
解決爭端 解决争端
解法 解法
解深密經 解深密经
解渴 解渴