中文 Trung Quốc
角鐵
角铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc sắt
角鐵 角铁 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 tie3]
Giải thích tiếng Anh
angle iron
角門 角门
角閃石 角闪石
角頭 角头
角馬 角马
角鬥 角斗
角鬥場 角斗场