中文 Trung Quốc
  • 角子 繁體中文 tranditional chinese角子
  • 角子 简体中文 tranditional chinese角子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một đồng xu Jiao (Mao, một phần mười nhân dân tệ)
角子 角子 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • one Jiao coin (Mao, one-tenth of yuan)