中文 Trung Quốc
角子
角子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đồng xu Jiao (Mao, một phần mười nhân dân tệ)
角子 角子 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
one Jiao coin (Mao, one-tenth of yuan)
角尺 角尺
角度 角度
角弓 角弓
角抵 角抵
角曲尺 角曲尺
角朊 角朊