中文 Trung Quốc
角抵
角抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu vật
để vật lộn
角抵 角抵 phát âm tiếng Việt:
[jue2 di3]
Giải thích tiếng Anh
wrestling
to wrestle
角曲尺 角曲尺
角朊 角朊
角柱體 角柱体
角樓 角楼
角標 角标
角球 角球