中文 Trung Quốc
角度
角度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc
quan điểm
角度 角度 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 du4]
Giải thích tiếng Anh
angle
point of view
角弓 角弓
角弓反張 角弓反张
角抵 角抵
角朊 角朊
角柱體 角柱体
角椅 角椅