中文 Trung Quốc
  • 角尺 繁體中文 tranditional chinese角尺
  • 角尺 简体中文 tranditional chinese角尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết lập square (công cụ để đo góc bên phải)
角尺 角尺 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • set square (tool to measure right angles)