中文 Trung Quốc
角朊
角朊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keratin
角朊 角朊 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
keratin
角柱體 角柱体
角椅 角椅
角樓 角楼
角球 角球
角百靈 角百灵
角砧 角砧