中文 Trung Quốc
襤
褴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm may mặc nát
襤 褴 phát âm tiếng Việt:
[lan2]
Giải thích tiếng Anh
ragged garments
襤褸 褴褛
襥 襥
襦 襦
襪套 袜套
襪子 袜子
襪帶 袜带