中文 Trung Quốc
褪光
褪光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
matte (của một màu sắc vv)
褪光 褪光 phát âm tiếng Việt:
[tui4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
matte (of a color etc)
褪套兒 褪套儿
褪色 褪色
褫 褫
褭 袅
褯 褯
褰 褰