中文 Trung Quốc
褦
褦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát
Sun mũ
褦 褦 phát âm tiếng Việt:
[nai4]
Giải thích tiếng Anh
ignorant
sun hat
褧 褧
褪 褪
褪 褪
褪光 褪光
褪套兒 褪套儿
褪色 褪色