中文 Trung Quốc
  • 褧 繁體中文 tranditional chinese
  • 褧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thay đổi quần áo với không có lớp lót
褧 褧 phát âm tiếng Việt:
  • [jiong3]

Giải thích tiếng Anh
  • monotone garment with no lining