中文 Trung Quốc
複合詞素詞
复合词素词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polymorphemic
複合詞素詞 复合词素词 phát âm tiếng Việt:
[fu4 he2 ci2 su4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
polymorphemic
複姓 复姓
複寫 复写
複寫紙 复写纸
複式 复式
複數 复数
複數域 复数域