中文 Trung Quốc
複式
复式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi
nhiều
hợp chất
kết hợp
kép (kế toán)
複式 复式 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
double
multiple
compound
combined
double-entry (accounting)
複數 复数
複數域 复数域
複數平面 复数平面
複方 复方
複本 复本
複殖吸蟲 复殖吸虫