中文 Trung Quốc
複寫
复写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lặp lại
để sao ẩn
複寫 复写 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to duplicate
to carbon copy
複寫紙 复写纸
複平面 复平面
複式 复式
複數域 复数域
複數平面 复数平面
複數形式 复数形式