中文 Trung Quốc
複姓
复姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ chẳng hạn như 司馬|司马 hoặc 諸葛|诸葛
複姓 复姓 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname such as 司馬|司马 or 諸葛|诸葛
複寫 复写
複寫紙 复写纸
複平面 复平面
複數 复数
複數域 复数域
複數平面 复数平面