中文 Trung Quốc
複數
复数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số nhiều
số phức (toán học).
複數 复数 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
plural
complex number (math.)
複數域 复数域
複數平面 复数平面
複數形式 复数形式
複本 复本
複殖吸蟲 复殖吸虫
複殖目 复殖目