中文 Trung Quốc
茷
茷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
denseness của tán lá cỏ
茷 茷 phát âm tiếng Việt:
[fa2]
Giải thích tiếng Anh
denseness of grass-foliage
茸 茸
茸毛 茸毛
茹 茹
茹古涵今 茹古涵今
茹毛飲血 茹毛饮血
茹痛 茹痛