中文 Trung Quốc
茹毛飲血
茹毛饮血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
devour nguyên thịt và gà (của savages)
茹毛飲血 茹毛饮血 phát âm tiếng Việt:
[ru2 mao2 yin3 xue4]
Giải thích tiếng Anh
devour raw meat and fowl (of savages)
茹痛 茹痛
茹素 茹素
茹苦含辛 茹苦含辛
茹葷飲酒 茹荤饮酒
茹藘 茹藘
茹誌鵑 茹志鹃