中文 Trung Quốc
茹
茹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ru
茹 茹 phát âm tiếng Việt:
[Ru2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ru
茹 茹
茹古涵今 茹古涵今
茹毛飲血 茹毛饮血
茹素 茹素
茹苦含辛 茹苦含辛
茹葷 茹荤