中文 Trung Quốc
茸毛
茸毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông tơ
茸毛 茸毛 phát âm tiếng Việt:
[rong2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
fuzz
茹 茹
茹 茹
茹古涵今 茹古涵今
茹痛 茹痛
茹素 茹素
茹苦含辛 茹苦含辛