中文 Trung Quốc
茹痛
茹痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chịu đựng (đau khổ hoặc phiền muộn)
茹痛 茹痛 phát âm tiếng Việt:
[ru2 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to endure (suffering or sorrow)
茹素 茹素
茹苦含辛 茹苦含辛
茹葷 茹荤
茹藘 茹藘
茹誌鵑 茹志鹃
茹魚 茹鱼