中文 Trung Quốc
臥病
卧病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh giường
giường-ridden.
臥病 卧病 phát âm tiếng Việt:
[wo4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
ill in bed
bed-ridden
臥艙 卧舱
臥薪嚐膽 卧薪尝胆
臥虎 卧虎
臥虎藏龍 卧虎藏龙
臥車 卧车
臥軌 卧轨