中文 Trung Quốc
臣虜
臣虏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nô lệ
臣虜 臣虏 phát âm tiếng Việt:
[chen2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
slave
臥 卧
臥不安 卧不安
臥位 卧位
臥倒 卧倒
臥內 卧内
臥具 卧具