中文 Trung Quốc- 茄子
- 茄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cà tím (Solanum melongena L.)
- hạt
- brinjal
- Guinea bóng quần
- ngữ âm "pho mát" (khi được chụp ảnh)
- equivalent "nói pho mát"
茄子 茄子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- eggplant (Solanum melongena L.)
- aubergine
- brinjal
- Guinea squash
- phonetic "cheese" (when being photographed)
- equivalent of "say cheese"