中文 Trung Quốc
茅
茅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mao
茅 茅 phát âm tiếng Việt:
[Mao2]
Giải thích tiếng Anh
surname Mao
茅 茅
茅以升 茅以升
茅利塔尼亞 茅利塔尼亚
茅塞頓開 茅塞顿开
茅屋 茅屋
茅屋頂 茅屋顶