中文 Trung Quốc
茄紅素
茄红素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lycopene
茄紅素 茄红素 phát âm tiếng Việt:
[qie2 hong2 su4]
Giải thích tiếng Anh
Lycopene
茄萣 茄萣
茄萣鄉 茄萣乡
茅 茅
茅以升 茅以升
茅利塔尼亞 茅利塔尼亚
茅坑 茅坑